Kiến thức: Đồng nghĩa (từ đơn)
Giải thích:
Ta có: confididentíal (a): bí mật
Xét các đáp án:
A. secret (a): bí mật B. fascinating (a): hấp dẫn
C. important (a): quan trọng D. alarming (a): đáng báo động
Từ đồng nghĩa: confidential (a): bí mật = secret (a): bí mật
Vậy đáp án đúng là A
Tạm dịch: Đó là vấn đề bí mật đến mức nó không được thảo luận bên ngoài văn phòng của chánh thanh tra.